Characters remaining: 500/500
Translation

ỉa vãi

Academic
Friendly

Từ "ỉa vãi" trong tiếng Việt một từ lóng, thường được dùng để chỉ hành động đi vệ sinh một cách không kiểm soát, tức là đi "ỉa" (thải ra phân) không vị trí cố định, có thể nơi không phù hợp. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực thường được dùng trong các tình huống không chính thức.

Định nghĩa:
  • "ỉa": hành động thải ra phân, đi vệ sinh.
  • "vãi": Có nghĩarải rác, vung vãi, không tập trung.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Con chó của tôi ỉa vãitrong vườn."
    • (Chó không đi vệ sinh đúng chỗ, để phân rải rác trong vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi đi ngoại, chúng ta cần nhớ không ỉa vãinhững nơi công cộng."
    • (Khuyên mọi người không đi vệ sinh bừa bãinơi công cộng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "ỉa": Có thể dùng một mình để chỉ hành động đi vệ sinh.
  • "vãi": Cũng có thể kết hợp với các từ khác như "rác" (rải rác) để chỉ việc không giữ gìn vệ sinh.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Đi vệ sinh bừa bãi", "thải phân không đúng chỗ".
  • Từ trái nghĩa: "Đi vệ sinh đúng chỗ", "giữ gìn vệ sinh".
Lưu ý:
  • Từ "ỉa vãi" thường không được sử dụng trong văn viết trang trọng hay trong các tình huống chính thức, mang tính chất không lịch sự có thể gây phản cảm.
  • Cần phân biệt giữa "ỉa vãi" "đi vệ sinh", bởi "đi vệ sinh" cách nói trang trọng, lịch sự hơn không chỉ sự bừa bãi.
Kết luận:

"ỉa vãi" một từ lóng chỉ hành động đi vệ sinh không kiểm soát, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức.

  1. ỉa vung bừa bãi ra.

Comments and discussion on the word "ỉa vãi"